Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Apple Watch Series 6 với Series 5 & Watch SE
Apple Watch Series 6 | Apple Watch SE | Apple Watch Series 5 | |
Kích thước | 40mm, 44mm | 40mm, 44mm | 40mm, 44mm |
Màn hình | Always-On Retina | Retina | Always-On RetinaLTPO OLED |
Chất liệu vỏ | Nhôm, thép không gỉ và titan | Nhôm | Nhôm, gốm, thép không gỉ và titan |
Vi xử lý | S6 | S5 | S5 |
Cảm biến sức khỏe |
Đo nồng độ oxy trong máu (chỉ số SpO2) với ECG |
Đo nhịp tim quang học (thế hệ thứ 2) |
Đo nhịp tim quang học (thế hệ thứ 2) với ECG |
Chống nước | 50m | 50m | 50m |
Tuổi thọ pin | 18 giờ | Chưa công bố | 18 giờ |
Sạc pin | Sạc không dây | Sạc không dây | Sạc không dây |
Kết nối |
Wifi, Bluetooth v5.0, Mạng di động (tùy phiên bản) |
Wifi, Bluetooth v5.0, Mạng di động (tùy phiên bản) |
Wifi, LTE, Bluetooth v5.0, Mạng di động (tùy phiên bản) |
Cảm biến khác |
- GPS - La bàn - Đo độ cao - Gia tốc kế - Con quay hồi chuyển - Nhận biết ánh sáng môi trường xung quanh |
- GPS - Đo độ cao - Gia tốc kế - Con quay hồi chuyển - Nhận biết ánh sáng môi trường xung quanh |
- GPS/GNSS - La bàn - Đo độ cao - Gia tốc kế - Con quay hồi chuyển - Nhận biết ánh sáng môi trường xung quanh |